Tiến trình sản xuất:
Tác dụng:
- Cung cấp dinh dưỡng cho đất cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu của đất.
- Tăng khả năng giữ phân bón và dinh dưỡng vô cơ của đất, giảm thất thoát lãng phí phân bón.
- Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng tăng trưởng tốt, tăng năng suất và phẩm chất nông sản. Tăng sức chống chịu với phèn mặn và khô hạn cho cây trồng, giữ nước, chất dinh dưỡng và điều chỉnh độ pH của đất.
- Cung cấp các nguyên tố đa, trung, vi lượng. Cải tạo đất, tăng cường phân huỷ chất hữu cơ, giúp làm tăng độ phì nhiêu, độ xốp của đất, hạn chế sự rửa trôi của đất.
- Ổn định hệ vi sinh vật trong đất, giúp cây trồng tăng khả năng chống chịu và kháng sâu bệnh và những thay đổi bất thường của thời tiết. Khử các độc tố còn tồn đọng trong đất giúp cây trồng phát triển tốt, tạo ra nông sản sạch.
- Kích thích bộ rễ phát triển, tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng, khoáng chất cần thiết cho cây trồng.
Danh sách sản phẩm:
STT |
SẢN PHẨM |
SỐ ĐĂNG KÝ |
MÃ SỐ PHÂN BÓN |
THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG, DINH DƯỠNG |
1 |
ORGANIC TAIHI | 1628/QĐ-BVTV-PB | 19389 |
Chất hữu cơ: 80%; Tỷ lệ C/N: 10; Độ ẩm: 25%; pHH2O: 6,2. |
2 |
ORGANIC EIYOU | 1628/QĐ-BVTV-PB | 19390 |
Chất hữu cơ: 70%; Tỷ lệ C/N: 8; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 6,5. |
3 |
ORGANIC YUKIMOTO | 1628/QĐ-BVTV-PB | 19391 |
Chất hữu cơ: 60%; Tỷ lệ C/N: 8,9; Độ ẩm: 24%; pHH2O: 6,3. |
4 |
ORGANIC KOMPOSU | 1628/QĐ-BVTV-PB | 19392 |
Chất hữu cơ: 50%; Tỷ lệ C/N: 7,5; Độ ẩm: 25%; pHH2O: 6,3. |
5 |
BIO-ORGANIC
TOYODA |
1628/QĐ-BVTV-PB | 19393 | Chất hữu cơ: 80%;
Tỷ lệ C/N: 9,5; Đạm tổng số (Nts): 3,7%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,1%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,1%; Độ ẩm: 25%; pHH2O: 6,3. |
6 | PHÂN HỮU CƠ
ORGANIC OTUCHI |
1628/QĐ-BVTV-PB | 19394 |
Chất hữu cơ: 70%; Tỷ lệ C/N: 7,5; Đạm tổng số (Nts): 3,9%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,6%; Độ ẩm: 22%; pHH2O: 6,5. |
7 |
ORGANIC FUYAMA | 1628/QĐ-BVTV-PB | 19395 | Chất hữu cơ: 60%;
Tỷ lệ C/N: 9,2; Đạm tổng số (Nts): 3,2%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,1%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 6,6. |
8 |
ORGANIC NOKAYO | 1628/QĐ-BVTV-PB | 19396 |
Chất hữu cơ: 50%; Tỷ lệ C/N: 7,1; Đạm tổng số (Nts): 3,4%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,2%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,1%; Độ ẩm: 26%; pHH2O: 6,7. |
9 | HOFU | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20432 |
Chất hữu cơ: 50%; Tỷ lệ C/N: 7,6; Đạm tổng số (Nts): 3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,2%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 20%; pHH2O: 6,1. |
10 |
HOFU SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20433 |
Chất hữu cơ: 50%; Tỷ lệ C/N: 10,3; Đạm tổng số (Nts): 2,2%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 22%; pHH2O: 6,2. |
11 | HOFU GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20434 |
Chất hữu cơ: 50%; Tỷ lệ C/N: 9,1; Đạm tổng số (Nts): 2,5%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,8%; Độ ẩm: 21%; pHH2O: 5,8. |
12 | FUNO | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20435 |
Chất hữu cơ: 53%; Tỷ lệ C/N: 7,1; Đạm tổng số (Nts): 3,4%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,2%; Độ ẩm: 24%; pHH2O: 6,4 |
13 | FUNO SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20436 |
Chất hữu cơ: 53%; Tỷ lệ C/N: 9,6; Đạm tổng số (Nts): 2,5%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 22%; pHH2O: 6,2 |
14 | FUNO GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20437 |
Chất hữu cơ: 53%; Tỷ lệ C/N: 9,6; Đạm tổng số (Nts): 2,5%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3,0%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 6,5 |
15 | YUKI | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20438 |
Chất hữu cơ: 56%; Tỷ lệ C/N: 8,0; Đạm tổng số (Nts): 3,2%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,2%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 5,8 |
16 | YUKI SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20439 | Chất hữu cơ: 56%;
Tỷ lệ C/N: 11,1; Đạm tổng số (Nts): 2,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3,4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,2%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 6,2 |
17 | YUKI GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20440 | Chất hữu cơ: 56%;
Tỷ lệ C/N: 11,1; Đạm tổng số (Nts): 2,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3,3%; Độ ẩm: 21%; pHH2O: 5,9 |
18 | KOME | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20441 | Chất hữu cơ: 58%;
Tỷ lệ C/N: 8,5; Đạm tổng số (Nts): 3,1%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,2%; Độ ẩm: 25%; pHH2O: 6,3 |
19 | KOME SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20442 | Chất hữu cơ: 58%;
Tỷ lệ C/N: 11,5; Đạm tổng số (Nts): 2,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,2%; Độ ẩm: 22%; pHH2O: 6,1 |
20 | KOME GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20443 | Chất hữu cơ: 58%;
Tỷ lệ C/N: 11,5; Đạm tổng số (Nts): 2,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,2%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3,3%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 5,8 |
21 | UMAI | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20444 | Chất hữu cơ: 60%;
Tỷ lệ C/N: 8,3; Đạm tổng số (Nts): 3,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,2%; Độ ẩm: 21%; pHH2O: 6,2 |
22 | UMAI SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20445 | Chất hữu cơ: 60%;
Tỷ lệ C/N: 11,4; Đạm tổng số (Nts): 2,4%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3,2%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 5,9 |
23 | UMAI GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20446 | Chất hữu cơ: 60%;
Tỷ lệ C/N: 11,4; Đạm tổng số (Nts): 2,4%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3,2%; Độ ẩm: 20%; pHH2O: 6,1 |
24 | HONKAKU | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20447 | Chất hữu cơ: 64%;
Tỷ lệ C/N: 8,8; Đạm tổng số (Nts): 3,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,2%; Độ ẩm: 22%; pHH2O: 6,1 |
25 | HONKAKU SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20448 | Chất hữu cơ: 64%;
Tỷ lệ C/N: 10,4; Đạm tổng số (Nts): 2,8%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 21%; pHH2O: 5,9 |
26 | HONKAKU GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20449 | Chất hữu cơ: 64%;
Tỷ lệ C/N: 10,4; Đạm tổng số (Nts): 2,8%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,8%; Độ ẩm: 24%; pHH2O: 6,3 |
27 | MIDORI | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20450 | Chất hữu cơ: 68%;
Tỷ lệ C/N: 9,7; Đạm tổng số (Nts): 3,2%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 20%; pHH2O: 5,8 |
28 | MIDORI SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20451 | Chất hữu cơ: 68%;
Tỷ lệ C/N: 11,9; Đạm tổng số (Nts): 2,6%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,9%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 21%; pHH2O: 6,2 |
29 | MIDORI GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20452 | Chất hữu cơ: 68%;
Tỷ lệ C/N: 11; Đạm tổng số (Nts): 2,8%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,8%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 6,1 |
30 | TUBOMI | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20453 | Chất hữu cơ: 70%;
Tỷ lệ C/N: 9,6; Đạm tổng số (Nts): 3,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,2%; Độ ẩm: 20%; pHH2O: 5,7 |
31 | TUBOMI SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20454 | Chất hữu cơ: 70%;
Tỷ lệ C/N: 11,4; Đạm tổng số (Nts): 2,8%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 22%; pHH2O: 6,1 |
32 | TUBOMI GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20455 | Chất hữu cơ: 70%;
Tỷ lệ C/N: 11,4; Đạm tổng số (Nts): 2,8%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,8%; Độ ẩm: 21%; pHH2O: 6,3 |
33 | MOTODA | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20456 | Chất hữu cơ: 72%;
Tỷ lệ C/N: 9,9; Đạm tổng số (Nts): 3,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,2%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 5,9 |
34 | MOTODA SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20457 | Chất hữu cơ: 72%;
Tỷ lệ C/N: 11,7; Đạm tổng số (Nts): 2,8%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 21%; pHH2O: 5,8 |
35 | MOTODA GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20458 | Chất hữu cơ: 72%;
Tỷ lệ C/N: 11,3; Đạm tổng số (Nts): 2,9%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,1%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,9%; Độ ẩm: 20%; pHH2O: 6,2 |
36 | KAMIDO | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20459 | Chất hữu cơ: 75%;
Tỷ lệ C/N: 11; Đạm tổng số (Nts): 3,1%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,4%; Độ ẩm: 22%; pHH2O: 6,1 |
37 | KAMIDO SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20460 | Chất hữu cơ: 75%;
Tỷ lệ C/N: 11,8; Đạm tổng số (Nts): 2,9%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,2%; Độ ẩm: 21%; pHH2O: 5,8 |
38 | KAMIDO GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20461 | Chất hữu cơ: 75%
Tỷ lệ C/N: 11,4; Đạm tổng số (Nts): 3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,1%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,8%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 6,2 |
39 | FUYAMA LIGHT | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20462 | Chất hữu cơ: 50%;
Tỷ lệ C/N: 9,1; Đạm tổng số (Nts): 2,5%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,3%; Độ ẩm: 25%; pHH2O: 5,6 |
40 | FUYAMA SOFT | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20463 | Chất hữu cơ: 53%;
Tỷ lệ C/N: 9,6; Đạm tổng số (Nts): 2,5%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,2%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,4%; Độ ẩm: 24%; pHH2O: 5,8 |
41 | FUYAM SILKY | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20464 | Chất hữu cơ: 56%;
Tỷ lệ C/N: 11,1; Đạm tổng số (Nts): 2,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,5%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 5,7 |
42 | FUYAMA FLEXI | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20465 | Chất hữu cơ: 58%;
Tỷ lệ C/N: 11,5; Đạm tổng số (Nts): 2,3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,5%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,5%; Độ ẩm: 25%; pHH2O: 5,9 |
43 | FUYAMA X | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20466 | Chất hữu cơ: 60%;
Tỷ lệ C/N: 10,5; Đạm tổng số (Nts): 2,6%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,5%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,6%; Độ ẩm: 22%; pHH2O: 6,2 |
44 | FUYAMA PLUS | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20467 | Chất hữu cơ: 62%;
Tỷ lệ C/N: 11,3; Đạm tổng số (Nts): 2,5%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,5%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,7%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 5,9 |
45 | FUYAMA SUPER | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20468 | Chất hữu cơ: 64%;
Tỷ lệ C/N: 10,8; Đạm tổng số (Nts): 2,7%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,8%; Độ ẩm: 23%; pHH2O: 6,4 |
46 | FUYAMA MAX | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20469 | Chất hữu cơ: 66%;
Tỷ lệ C/N: 11,1; Đạm tổng số (Nts): 2,7%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,6%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,5%; Độ ẩm: 22%; pHH2O: 5,8 |
47 | FUYAMA GOLD | 1903/QĐ-BVTV-PB | 20470 | Chất hữu cơ: 68%;
Tỷ lệ C/N: 10,3; Đạm tổng số (Nts): 3%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,3%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2,6%; Độ ẩm: 20%; pHH2O: 6,1 |